STT
| Ngành học/Chương trình đào tạo
| Mã ngành
| Khối xét tuyển
|
Các ngành/chương trình đào tạo trình độ đại học hệ đại trà – 39 CTĐT
|
1.
| Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
| 7510301D
| A00, A01, D01, D90
|
2.
| Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông
| 7510302D
| A00, A01, D01, D90
|
3.
| Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
| 7510303D
| A00, A01, D01, D90
|
4.
| Công nghệ kỹ thuật máy tính
| 7480108D
| A00, A01, D01, D90
|
5.
| Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)
| 7520212D
| A00, A01, D01, D90
|
6.
| Công nghệ kỹ thuật cơ khí
| 7510201D
| A00, A01, D01, D90
|
7.
| Công nghệ chế tạo máy
| 7510202D
| A00, A01, D01, D90
|
8.
| Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
| 7510203D
| A00, A01, D01, D90
|
9.
| Robot và trí tuệ nhân tạo
| 7510209D
| A00, A01, D01, D90
|
10.
| Kỹ thuật công nghiệp
| 7520117D
| A00, A01, D01, D90
|
11.
| Kỹ nghệ gỗ và nội thất
| 7549002D
| A00, A01, D01, D90
|
12.
| Công nghệ kỹ thuật ô tô
| 7510205D
| A00, A01, D01, D90
|
13.
| Công nghệ kỹ thuật nhiệt
| 7510206D
| A00, A01, D01, D90
|
14.
| Năng lượng tái tạo
| 7510208D
| A00, A01, D01, D90
|
15.
| Công nghệ kỹ thuật in
| 7510801D
| A00, A01, D01, D90
|
16.
| Thiết kế đồ họa
| 7210403D
| V01, V02, V07, V08
|
17.
| Công nghệ thông tin
| 7480201D
| A00, A01, D01, D90
|
18.
| Kỹ thuật dữ liệu
| 7480203D
| A00, A01, D01, D90
|
19.
| Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
| 7510102D
| A00, A01, D01, D90
|
20.
| Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng
| 7510106D
| A00, A01, D01, D90
|
21.
| Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
| 7580205D
| A00, A01, D01, D90
|
22.
| Quản lý xây dựng
| 7580302D
| A00, A01, D01, D90
|
23.
| Kiến trúc
| 7580101D
| V03, V04, V05, V06
|
24.
| Quản lý công nghiệp
| 7510601D
| A00, A01, D01, D90
|
25.
| Kế toán
| 7340301D
| A00, A01, D01, D90
|
26.
| Thương mại điện tử
| 7340122D
| A00, A01, D01, D90
|
27.
| Logistic và quản lý chuỗi cung ứng
| 7510605D
| A00, A01, D01, D90
|
28.
| Kinh doanh Quốc tế
| 7340120D
| A00, A01, D01, D90
|
29.
| Công nghệ thực phẩm
| 7540101D
| A00, B00, D07, D90
|
30.
| Công nghệ kỹ thuật hóa học
| 7510401D
| A00, B00, D07, D90
|
31.
| Công nghệ kỹ thuật môi trường
| 7510406D
| A00, B00, D07, D90
|
32.
| Kỹ thuật nữ công
| 7810502D
| A00, B00, D01, D07
|
33.
| Thiết kế thời trang
| 7210404D
| V01, V02
|
34.
| Công nghệ may
| 7540204D
| A00, A01, D01, D90
|
35.
| Công nghệ vật liệu dệt may
| 7540203D
| A00, A01, D01, D90
|
36.
| Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
| 7810202D
| A00, A01, D01, D90
|
37.
| Công nghệ vật liệu
| 7510402D
| A00, A01, D07, D90
|
38.
| Sư phạm tiếng Anh
| 7140231D
| D01, D96
|
39.
| Ngôn ngữ Anh
| 7220201D
| D01, D96
|
Các ngành/chương trình đào tạo trình độ đại học hệ chất lượng cao (bằng tiếng Việt) -
17 CTĐT
|
40.
| Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
| 7510301C
| A00, A01, D01, D90
|
41.
| Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông
| 7510302C
| A00, A01, D01, D90
|
42.
| Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
| 7510303C
| A00, A01, D01, D90
|
43.
| Công nghệ kỹ thuật cơ khí
| 7510201C
| A00, A01, D01, D90
|
44.
| CN chế tạo máy
| 7510202C
| A00, A01, D01, D90
|
45.
| Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
| 7510203C
| A00, A01, D01, D90
|
46.
| Công nghệ kỹ thuật ô tô
| 7510205C
| A00, A01, D01, D90
|
47.
| Công nghệ kỹ thuật nhiệt
| 7510206C
| A00, A01, D01, D90
|
48.
| Công nghệ kỹ thuật in
| 7510801C
| A00, A01, D01, D90
|
49.
| Công nghệ thông tin
| 7480201C
| A00, A01, D01, D90
|
50.
| Công nghệ may
| 7540204C
| A00, A01, D01, D90
|
51.
| Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
| 7510102C
| A00, A01, D01, D90
|
52.
| Công nghệ kỹ thuật máy tính
| 7480108C
| A00, A01, D01, D90
|
53.
| Quản lý công nghiệp
| 7510601C
| A00, A01, D01, D90
|
54.
| Kế toán
| 7340301C
| A00, A01, D01, D90
|
55.
| Công nghệ kỹ thuật môi trường
| 7510406C
| A00, B00, D07, D90
|
56.
| Công nghệ thực phẩm
| 7540101C
| A00, B00, D07, D90
|
Các ngành/chương trình đào tạo trình độ đại học hệ chất lượng cao (bằng tiếng Anh) –
13 CTĐT
|
57.
| Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
| 7510301A
| A00, A01, D01, D90
|
58.
| Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông
| 7510302A
| A00, A01, D01, D90
|
59.
| Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
| 7510303A
| A00, A01, D01, D90
|
60.
| Công nghệ kỹ thuật cơ khí
| 7510201A
| A00, A01, D01, D90
|
61.
| Công nghệ chế tạo máy
| 7510202A
| A00, A01, D01, D90
|
62.
| Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
| 7510203A
| A00, A01, D01, D90
|
63.
| Công nghệ kỹ thuật ô tô
| 7510205A
| A00, A01, D01, D90
|
64.
| Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
| 7510102A
| A00, A01, D01, D90
|
65.
| Công nghệ thông tin
| 7480201A
| A00, A01, D01, D90
|
66.
| Công nghệ thực phẩm
| 7540101A
| A00, B00, D07, D90
|
67.
| Công nghệ kỹ thuật máy tính
| 7480108A
| A00, A01, D01, D90
|
68.
| Công nghệ kỹ thuật nhiệt
| 7510206A
| A00, A01, D01, D90
|
69.
| Quản lý công nghiệp
| 7510601A
| A00, A01, D01, D90
|
Các ngành/chương trình đào tạo trình độ đại học hệ liên kết quốc tế (bằng tiếng Anh)
– 11 CTĐT
|
1.
| Kỹ thuật Điện – Điện tử (Anh quốc)
| 7520202E
| A00, A01, B00, D01
|
2.
| Quản trị Kinh doanh (Anh quốc)
| 7340101E
| A00, A01, B00, D01
|
3.
| Kế toán và Quản trị Tài chính (Anh quốc)
| 7340303E
| A00, A01, B00, D01
|
4.
| Kỹ thuật Cơ Điện tử (Anh quốc)
| 7520114E
| A00, A01, B00, D01
|
5.
| Du lịch và Khách sạn (Anh quốc)
| 7810102E
| A00, A01, B00, D01,
C00, D14, D15
|
6.
| Logistics và Tài chính Thương mại (Anh quốc)
| 7340202E
| A00, A01, B00, D01
|
7.
| Xây dựng (Hàn Quốc)
| 7580201K
| A00, A01, B00, D01
|
8.
| Kỹ thuật Cơ Điện tử (Hàn Quốc)
| 7520114K
| A00, A01, B00, D01
|
9.
| Kỹ thuật Cơ khí (Hàn Quốc)
| 7520103K
| A00, A01, B00, D01
|
10.
| Kỹ thuật Điện – Điện tử (Hàn Quốc)
| 7520202K
| A00, A01, B00, D01
|
11.
| Công nghệ Thông tin (Hàn Quốc)
| 7480201K
| A00, A01, B00, D01
|