Trong thế giới của loài họ chó và các loài ăn thịt nhỏ thì cáo xám (tên khoa học: Urocyon ) dường như là một loài vô cùng khác biệt. Không chỉ bởi hình dáng nhỏ nhắn hay bộ lông pha trộn giữa sắc xám và bạc, mà còn bởi khả năng thích nghi đáng kinh ngạc và lịch sử tiến hóa độc đáo.
Chi Urocyon hiện chỉ còn lại hai loài: Urocyon cinereoargenteus (cáo xám phổ biến ở lục địa châu Mỹ), và Urocyon littoralis (hay còn gọi là cáo đảo, sống biệt lập trên các hòn đảo thuộc quần đảo Eo biển California).
Với Urocyon cinereoargenteus , hay còn gọi là cáo xám thông thường, đây là một trong những thành viên cổ xưa nhất còn sống của họ nhà chó ( Canidae ).
Sự xuất hiện của chúng trải dài từ miền Nam Canada, xuyên qua Hoa Kỳ đến tận Bắc Nam Mỹ. Cáo xám từng là loài phổ biến tại miền Đông Hoa Kỳ, tuy nhiên, kể từ khi cáo đỏ mở rộng lãnh thổ và môi trường sống bị con người xâm lấn, vai trò "chủ nhà" của cáo xám dần bị đe dọa.
Dù vậy, loài vật nhỏ bé này vẫn chứng minh được sức sống mãnh liệt khi tiếp tục tồn tại và phát triển trong các khu đô thị, điển hình là ở miền Nam Florida hay ven bờ Thái Bình Dương.

Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của cáo xám là khả năng trèo cây, điều mà không phải loài cáo nào cũng làm được. Với móng vuốt cong và khỏe, cáo xám có thể leo lên các thân cây thẳng đứng tới 18 mét, rồi di chuyển từ cành này sang cành khác như mèo.
Điều này không chỉ giúp chúng tránh được những kẻ săn mồi như chó nhà, chó sói đồng cỏ hay mèo rừng, mà còn cho phép chúng tiếp cận các nguồn thức ăn trên cao.
Kích thước của loài cáo này tương đối nhỏ, dài khoảng 76 đến 112,5 cm (bao gồm đuôi), và nặng trung bình từ 3,6 đến 7 kg. Cá thể lớn có thể nặng tới 9 kg.
Chúng chủ yếu sống về đêm hoặc lúc chạng vạng, thường trú ẩn trong các gốc cây rỗng, hang đá hoặc các nơi kín đáo khác vào ban ngày. Không giống như cáo đỏ thích chọn những khu vực trống trải, cáo xám thường tìm đến nơi rậm rạp và kín đáo hơn để làm hang, giúp chúng dễ dàng tránh khỏi kẻ thù.

Về tập tính sinh sản, cáo xám là loài chung thủy. Tùy vào từng vùng mà mùa sinh sản có thể khác nhau: ở Michigan là đầu tháng 3, còn ở Alabama là tháng 2. Thời gian mang thai kéo dài khoảng 53 ngày, mỗi lứa có thể từ 1 đến 7 con, trung bình là 3 đến 4 con.
Khi cáo con được 3 tháng tuổi, chúng đã có thể theo cha mẹ đi săn. Gia đình cáo thường ở cùng nhau cho đến mùa thu, khi các con đực trưởng thành tách đàn để bắt đầu cuộc sống độc lập, đôi khi di cư xa đến 80 km. Ngược lại, con cái thường sống gần hang cũ.
Chế độ ăn của cáo xám rất phong phú và linh hoạt. Chúng là loài ăn tạp, thường săn các loài gặm nhấm nhỏ như chuột, chuột chù, thỏ đuôi bông, chim và côn trùng.
Ngoài ra, chúng cũng ăn trái cây, thậm chí xác thối nếu không còn lựa chọn khác. Khi mùa thay đổi, khẩu phần của cáo xám cũng điều chỉnh theo: từ các loài côn trùng vào xuân - hè, cho đến quả dại và hạt vào mùa thu.
Thậm chí, chúng còn có thói quen tích trữ thức ăn và đánh dấu khu vực bằng nước tiểu hoặc tuyến mùi để sau này quay lại.

Tuy nhiên, cáo xám không phải lúc nào cũng gặp may mắn trong thế giới tự nhiên. Con người săn bắt chúng với số lượng lớn để lấy lông, có thời điểm lên đến hơn 500.000 con mỗi năm. Ngoài ra, chúng còn bị đe dọa bởi các loài săn mồi lớn hơn như cáo đỏ, mèo rừng và chó sói đồng cỏ. Đặc biệt, cáo xám là một trong những con mồi khoái khẩu của chó sói, loài săn mồi hàng đầu tại Bắc Mỹ.
Trong khi đó, loài Urocyon littoralis , hay còn gọi là cáo đảo, lại là một minh chứng kỳ lạ cho sự tiến hóa trên đảo biệt lập. Chúng nhỏ hơn khoảng 25% so với "người anh em" ở đất liền, một hiện tượng khoa học được gọi là "hội chứng lùn đảo".
Các nhà nghiên cứu cho rằng con người cổ đại có thể đã mang chúng từ đất liền ra đảo cách đây khoảng 7.300 năm. Với sáu phân loài tương ứng với sáu đảo thuộc quần đảo Eo biển California, loài cáo nhỏ bé này trở thành một biểu tượng độc đáo của sự thích nghi sinh thái.

Cáo đảo có chiều dài cơ thể chỉ khoảng 48 đến 50 cm và đuôi từ 11 đến 29 cm, nhỏ hơn cả một con mèo nhà. Mỗi năm chúng lột xác một lần, và thường sống đơn độc.
Chế độ ăn uống cũng rất đa dạng: từ côn trùng, chim, trứng, cua, thằn lằn cho tới chuột hươu. Chúng hoạt động chủ yếu vào ban ngày, đặc biệt năng động vào mùa hè.
Tuy vậy, vì sống tách biệt nên chúng không có khả năng kháng lại các ký sinh trùng và mầm bệnh từ đất liền, khiến việc bảo tồn trở nên cấp thiết.
Sự đe dọa lớn nhất đối với cáo đảo đến từ đại bàng vàng, loài chim săn mồi với sải cánh rộng hơn 2,3 mét có thể bắt cả cáo lẫn chó sói nhỏ. Sự săn mồi dữ dội và can thiệp của con người từng đẩy bốn trong số sáu phân loài cáo đảo đến bờ tuyệt chủng.
Tuy nhiên, từ năm 2004, các chương trình bảo tồn và nhân giống nhân tạo đã được triển khai. Sau gần hai thập kỷ, số lượng các cá thể đã tăng gấp ba, được coi là một trong những nỗ lực khôi phục loài thành công nhất tại Hoa Kỳ.
Văn hóa bản địa cũng ghi dấu vai trò của cáo đảo. Người dân bản địa từng thuần hóa chúng làm thú cưng, lấy lông làm mũ đội trong nghi lễ, thậm chí chôn cùng người chết như một phần của tín ngưỡng tâm linh.
Những khám phá khảo cổ học cho thấy cáo đảo không chỉ là sinh vật sinh học mà còn là biểu tượng văn hóa tinh thần trong lịch sử cư dân bản địa.

Dù là cáo xám leo cây tài tình hay cáo đảo nhỏ bé trên những hòn đảo biệt lập, hai loài thuộc chi Urocyon đều cho thấy khả năng sinh tồn đáng nể trong tự nhiên và cả trong thế giới bị chi phối bởi con người. Chúng nhắc nhở chúng ta rằng sự đa dạng sinh học không chỉ nằm ở những loài nổi bật mà còn ở những sinh vật âm thầm sống, chiến đấu và thích nghi để tồn tại qua từng thế kỷ.
Lấy link